Có 2 kết quả:

丫巴儿 yā bār ㄧㄚ 丫巴兒 yā bār ㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fork (of a tree, road, argument etc)
(2) bifurcation
(3) fork junction

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fork (of a tree, road, argument etc)
(2) bifurcation
(3) fork junction

Bình luận 0